Phí đăng ký: 100 USD
A. Học phí:
Khoá học | Lớp học hàng ngày | Tuition (USD/4 weeks) |
---|---|---|
Light General English/ Physical English | 3 lớp 1:1 + 3 lớp nhóm + 1 lớp tự chọn | 800 |
General English | 4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm + 1 lớp tự chọn | 900 |
IELTS / TOEIC/ PTE | 4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm + 1 lớp tự chọn | 1.020 |
Business English, Medical English, IT English, Aviation English, Police English | 4 lớp học 1:1 + 4 lớp nhóm + 1 lớp tự chọn | 950 |
Family English | 3 lớp 1:1 + 3 lớp nhóm + 1 lớp tự chọn | 1.000 |
Học viên từ 16+ đến 18 tuổi sẽ phải trả 100 USD/ 4 tuần cho phí chăm sóc (Thanh toán tại trường).
Học phí dành cho học viên đăng ký khoá học dưới 4 tuần:
1 tuần | 2 tuần | 3 tuần | |
Học phí | 40% của 4 tuần học phí | 60% của 4 tuần học phí | 80% của 4 tuần học phí |
B. Kí túc xá:
Kí túc xá | Bữa ăn tại trường bao gồm: Ăn sáng – ăn trưa – ăn tối | Giá tiền (USD/4 tuần) |
---|---|---|
Phòng 4 | Dọn phòng miễn phí: 2 lần/tuần | 700 |
Phòng Deluxe 4 người/Gia đình | Giặt ủi miễn phí theo lịch của trường | 900 |
Phòng 3 | Học sinh có thể tận hưởng tất cả các tiện ích giải trí trong trường cùng với bạn bè quốc tế sau một ngày học | 800 |
Phòng 2 | Chăm sóc sức khỏe, Hmart, Hồ bơi, sân bóng rổ | 950 |
Phòng đơn/ Deluxe 2 người | Các dịch vụ miễn phí khác của HLA | 1.100 |
Phòng đơn | Nhân viên H-Care trực trực hỗ trợ sinh viên tại ký túc xá | 1.300 |
C. Các khoản thanh toán địa phương ước tính:
Chính phủ Philippines có thể thay đổi các khoản thanh toán địa phương bất cứ lúc nào.
Đơn vị tiền tệ: Peso PHP
4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Visa | x | x | x | 4.130 | 9.530 | 12.960 | 16.390 | 19.820 |
SSP | 6.800 | Có giá trị 6 tháng | 6.800 | 6.800 | 6.800 | 6.800 | 6.800 | 6.800 |
E-Card | x | x | 4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 |
I-Card | 3.500 | Ở hơn 59 ngày | x | x | 3.500 | 3.500 | 3.500 | 3.500 |
Tiền nước | 1.000 | Mỗi 4 tuần | 1.000 | 2.000 | 3.000 | 4.000 | 5.000 | 6.000 |
Chụp ảnh và thẻ ID | 300 | 1 lần | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
Tiền cọc | 2.000 | Được hoàn lại | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Phí dịch vụ | 3.800 | Mỗi 4 tuần | 3.800 | 7.600 | 11.400 | 15.200 | 19.000 | 22.800 |
Tiền sách | x | x | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
Tổng Cộng | 20.900 | 29.830 | 43.530 | 51.760 | 59.990 | 68.220 |
D. Tiền điện:
Đơn vị tiền tệ: Peso PHP
Loại phòng | Phòng 4 | Phòng 3/ 4 Deluxe/ Gia đình | Đôi | Đôi Deluxe | Đơn |
Tiền điện (4 tuần) | 2.000 | 3.000 | 4.000 | 4.500 | 5.000 |
Tiền điện sẽ được tính dựa trên loại phòng sinh viên đăng ký trong 4 tuần. Sử dụng quá mức sẽ phải trả 19 PHP/kWh.
E. Các phí Visa khác:
Đơn vị tiền tệ: Peso PHP
– Quy định phí gia hạn visa của chúng tôi dành cho người Hồng Kông, Trung Quốc và Đài Loan có nhu cầu gia hạn visa như sau:
Thời hạn | Lần 1 – 7 ngày | Lần 2 – 29 ngày | Lần 3 – 30 days |
Extension Fee | 4.130 | 4.130 | 8.640 (bao gồm I CARD) |
Dành cho người Đài Loan có VISA điện tử 30 ngày | VISA 59 ngày, gia hạn lần đầu là 5.140PHP + I CARD 3.500PHP
F. Phụ phí:
Đơn vị tiền tệ: Peso PHP
Học sinh phải thông báo trước nếu dự định ở lại trường hoặc muốn đi du lịch sau khi trả phòng. Chi phí lưu trú bao gồm các bữa ăn với giá:
Loại Phòng | Phòng 3/4 | Deluxe Phòng 4/Đôi/Gia Đình | Deluxe Phòng Đôi | Phòng Đơn |
Người/Đêm | 1.500 | 2.000 | 2.500 | 3.000 |